Có 4 kết quả:

帐单 zhàng dān ㄓㄤˋ ㄉㄢ帳單 zhàng dān ㄓㄤˋ ㄉㄢ賬單 zhàng dān ㄓㄤˋ ㄉㄢ账单 zhàng dān ㄓㄤˋ ㄉㄢ

1/4

Từ điển phổ thông

tờ séc, chèque

Từ điển Trung-Anh

(1) bill
(2) check

Từ điển phổ thông

tờ séc, chèque

Từ điển Trung-Anh

(1) bill
(2) check

Từ điển Trung-Anh

bill

Từ điển Trung-Anh

bill